eutherian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /jʊ.ˈθɪr.i.ən/

Danh từ[sửa]

eutherian /jʊ.ˈθɪr.i.ən/

  1. Động vật có vú chính thức; động vật nhau.

Tính từ[sửa]

eutherian /jʊ.ˈθɪr.i.ən/

  1. Thuộc động vật có vú chính thức, động vật nhau.

Tham khảo[sửa]