eutrophic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /jʊ.ˈtroʊ.fɪk/

Tính từ[sửa]

eutrophic /jʊ.ˈtroʊ.fɪk/

  1. Dinh dưỡng tốt.

Tham khảo[sửa]