evasion
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˈveɪ.ʒən/
Danh từ[sửa]
evasion /ɪ.ˈveɪ.ʒən/
- Sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác.
- Kẻ lẩn tránh, mẹo thoái thác.
Tham khảo[sửa]
- "evasion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)