evasive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈveɪ.sɪv/

Tính từ[sửa]

evasive /ɪ.ˈveɪ.sɪv/

  1. Lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác.
  2. Hay lảng tránh, hay lẩn tránh.

Tham khảo[sửa]