evening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈi.və.niɳ/

Động từ[sửa]

evening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "even" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

evening /ˈi.və.niɳ/

  1. Buổi chiều, buổi tối, tối đêm.
    a musical evening — một tối hoà nhạc, một đêm hoà nhạc
  2. (Nghĩa bóng) Lúc xế bóng.

Tham khảo[sửa]