evenness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈi.vən.nəs/

Danh từ[sửa]

evenness /ˈi.vən.nəs/

  1. Sự ngang bằng.
  2. Sự đều đặn.
  3. Tính điềm đạm, tính bình thản.
  4. Tính công bằng.

Tham khảo[sửa]