eventful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈvɛnt.fəl/

Tính từ[sửa]

eventful /ɪ.ˈvɛnt.fəl/

  1. nhiều sự kiện quan trọng.
    an eventful year — một năm có nhiều sự kiện quan trọng
  2. kết quả quan trọng.
    an eventful conversation — một cuộc nói chuyện có kết quả quan trọng

Tham khảo[sửa]