evict

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈvɪkt/

Ngoại động từ[sửa]

evict ngoại động từ /ɪ.ˈvɪkt/

  1. Đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai... ).
  2. (Pháp lý) Lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý).

Tham khảo[sửa]