exagérer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛɡ.za.ʒe.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
exagérer ngoại động từ /ɛɡ.za.ʒe.ʁe/
- Thổi phồng, phóng đại.
- Exagérer un récit — thổi phồng câu chuyện
- Tăng quá mức, làm quá mức.
- Exagérer un éclairage — thắp sáng quá mức
Trái nghĩa[sửa]
Nội động từ[sửa]
exagérer nội động từ /ɛɡ.za.ʒe.ʁe/
Tham khảo[sửa]
- "exagérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)