exaggeration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪɡ.ˌzæ.dʒə.ˈreɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

exaggeration /ɪɡ.ˌzæ.dʒə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu.
  2. Sự làm quá mức, sự làm to quá khổ.

Tham khảo[sửa]