exaucer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛɡ.zɔ.se/

Ngoại động từ[sửa]

exaucer ngoại động từ /ɛɡ.zɔ.se/

  1. Chấp thuận, chuẩn nhận; thỏa mãn yêu cầu.
    Exaucer un vœu — chấp thuận một ước nguyện

Tham khảo[sửa]