exaucer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛɡ.zɔ.se/
Ngoại động từ[sửa]
exaucer ngoại động từ /ɛɡ.zɔ.se/
- Chấp thuận, chuẩn nhận; thỏa mãn yêu cầu.
- Exaucer un vœu — chấp thuận một ước nguyện
Tham khảo[sửa]
- "exaucer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)