excel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈsɛɫ/

Ngoại động từ[sửa]

'excel' ngoại động từ (+ in, at, with) /ɪk.ˈsɛɫ/

  1. Hơn, trội hơn (người khác về mặt nào... ).
    to excel others in courage — trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người
    I excelled everyone else with my exam results. — Tội vượt trội hơn tất cả với kết quả thi của mình.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

'excel' nội động từ (+ in, at) /ɪk.ˈsɛɫ/

  1. Trội về, xuất sắc về (môn gì... ).
    to excel at mathematics — trội về môn toán, xuất sắc về môn toán

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]