exceptionality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈsɛp.ʃnə.lə.ti/

Danh từ[sửa]

exceptionality /ɪk.ˈsɛp.ʃnə.lə.ti/

  1. Tính khác thường, tính đặc biệt, tính hiếm có.
  2. Tính ngoại lệ.

Tham khảo[sửa]