exciser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛk.si.ze/

Ngoại động từ[sửa]

exciser ngoại động từ /ɛk.si.ze/

  1. Cắt bỏ, xén đi.
    Exciser une verrue — cắt bỏ cái mụn cóc

Tham khảo[sửa]