excité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛk.si.te/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | excité /ɛk.si.te/ |
excités /ɛk.si.te/ |
Giống cái | excitée /ɛk.si.te/ |
excitées /ɛk.si.te/ |
excité /ɛk.si.te/
- (Bị) Kích thích; sôi động.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | excitée /ɛk.si.te/ |
excitées /ɛk.si.te/ |
Số nhiều | excitée /ɛk.si.te/ |
excitées /ɛk.si.te/ |
excité /ɛk.si.te/
Tham khảo[sửa]
- "excité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)