excruciate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈskruː.ʃi.ˌeɪt/

Ngoại động từ[sửa]

excruciate ngoại động từ /ɪk.ˈskruː.ʃi.ˌeɪt/

  1. Làm đau đớn, hành hạ.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Dằn vặt, rầy khổ.

Tham khảo[sửa]