exculpate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛk.ˌskəl.ˌpeɪt/

Ngoại động từ[sửa]

exculpate ngoại động từ /ˈɛk.ˌskəl.ˌpeɪt/

  1. Giải tội, bào chữa.
  2. Tuyên bố vô tội.

Chia động từ[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]