exculpation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛk.ˈskəl.ˈpeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

exculpation /ˌɛk.ˈskəl.ˈpeɪ.ʃən/

  1. Sự giải tội, sự bào chữa.
  2. Sự tuyên bố vô tội.
  3. Bằng chứng vô tội; điều giải tội.

Tham khảo[sửa]