exercitation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪɡ.ˌzɜː.sə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

exercitation /ɪɡ.ˌzɜː.sə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự sử dụng (một năng khiếu).
  2. Sự thực hành.
  3. Sự rèn luyện.
  4. Bài luận; bài tập diễn thuyết.

Tham khảo[sửa]