exert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪɡ.ˈzɜːt/

Ngoại động từ[sửa]

exert ngoại động từ /ɪɡ.ˈzɜːt/

  1. Dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng... ).
    to exert oneself — cố gắng, rán sức, rấn sức

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]