exfoliation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛks.ˌfoʊ.li.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

exfoliation /ˈɛks.ˌfoʊ.li.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự tróc mảng (vỏ, da), sự róc xương.
  2. Mảng tróc, mảng róc.

Tham khảo[sửa]