exhiber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛɡ.zi.be/

Ngoại động từ[sửa]

exhiber ngoại động từ /ɛɡ.zi.be/

  1. (Luật học, pháp lý) Xuất trình.
    Exhiber un passeport — xuất trình tờ hộ chiếu
  2. Chưng ra, phô trương.
    Exhiber son savoir — phô trương học thức

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]