exhortatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.tə.ˌtɔr.i/

Tính từ[sửa]

exhortatory /.tə.ˌtɔr.i/

  1. Để hô hào, để cổ vũ, để thúc đẩy.

Tham khảo[sửa]