exiger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛɡ.zi.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

exiger ngoại động từ /ɛɡ.zi.ʒe/

  1. Đòi, đòi hỏi, yêu cầu, yêu sách.
    Exiger le silence — đòi phải im lặng
    Son état exige beaucoup de soins — bệnh tình người ấy đòi hỏi nhiều sự săn sóc

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]