exiguous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪɡ.ˈzɪ.ɡjə.wəs/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

exiguous /ɪɡ.ˈzɪ.ɡjə.wəs/

  1. Chật hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi.

Tham khảo[sửa]