existentialism
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈtɛnt.ʃə.ˌlɪ.zəm/
Danh từ[sửa]
existentialism /.ˈtɛnt.ʃə.ˌlɪ.zəm/
Tham khảo[sửa]
- "existentialism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
existentialism /.ˈtɛnt.ʃə.ˌlɪ.zəm/