exode

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

exode

  1. Đoạn kết (bi kịch cổ Hy Lạp).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛɡ.zɔd/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
exode
/ɛɡ.zɔd/
exodes
/ɛɡ.zɔd/

exode /ɛɡ.zɔd/

  1. Cuộc thiên di, cuộc di dân.
  2. Cuộc di tản (trước một tai nạn).
    exode des capitaux — sự đầu tư vốn ra nước ngoài
    exode des cerveaux — (thân mật) sự chảy chất xám

Tham khảo[sửa]