exonerate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪɡ.ˈzɑː.nə.ˌreɪt/
Hoa Kỳ | [ɪɡ.ˈzɑː.nə.ˌreɪt] |
Ngoại động từ[sửa]
exonerate ngoại động từ /ɪɡ.ˈzɑː.nə.ˌreɪt/
Chia động từ[sửa]
exonerate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "exonerate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)