exonerate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪɡ.ˈzɑː.nə.ˌreɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

exonerate ngoại động từ /ɪɡ.ˈzɑː.nə.ˌreɪt/

  1. Miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...).
  2. Thoát (ai) khỏi lời buộc tội, giải oan cho (ai), giải tội cho (ai).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]