expatiate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛk.ˈspeɪ.ʃi.ˌeɪt/

Nội động từ[sửa]

expatiate nội động từ /ɛk.ˈspeɪ.ʃi.ˌeɪt/

  1. (+ on, upon) Bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề).
  2. (Thường) , (nghĩa bóng) đi lung tung, đi dông dài.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]