expectantly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.tənt.li/

Phó từ[sửa]

expectantly /.tənt.li/

  1. Mong đợi, hy vọng.

Tham khảo[sửa]