expendable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈspɛn.də.bəl/

Tính từ[sửa]

expendable /ɪk.ˈspɛn.də.bəl/

  1. Có thể tiêu được (tiền... ).
  2. Có thể dùng hết được.
  3. (Quân sự) Có thể hy sinh, có thể phá huỷ đi.

Tham khảo[sửa]