experimentalize
Tiếng Anh[sửa]
Nội động từ[sửa]
experimentalize nội động từ+ (experimentalise)
- (+ on, with) Thí nghiệm, thử.
Danh từ[sửa]
experimentalize
- Cuộc thí nghiệm.
- Sự thí nghiệm, sự thử.
Tham khảo[sửa]
- "experimentalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)