expirer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛk.spi.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

expirer ngoại động từ /ɛk.spi.ʁe/

  1. Thở ra.
    Expirer l’air — thở không khí ra

Nội động từ[sửa]

expirer nội động từ /ɛk.spi.ʁe/

  1. Thở hắt ra, chết.
  2. Hết hạn.
    Bail qui expire — hợp đồng thuê hết hạn

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]