expletive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛk.splə.tɪv/

Tính từ[sửa]

expletive /ˈɛk.splə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Để chêm; chêm vào, phụ thêm.

Danh từ[sửa]

expletive /ˈɛk.splə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ chêm.
  2. Lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời rủa, lời tán thán (chêm vào câu nói).

Tham khảo[sửa]