expulser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛk.spyl.se/

Ngoại động từ[sửa]

expulser ngoại động từ /ɛk.spyl.se/

  1. Đuổi, tống cổ ra, trục xuất.
    Expulser un espion — trục xuất một tên gián điệp
  2. Tống ra.
    Expulser le mucus des bronches — tống chất nhầy trong phế quản ra

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]