expurger
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛk.spyʁ.ʒe/
Ngoại động từ[sửa]
expurger ngoại động từ /ɛk.spyʁ.ʒe/
- Thanh lọc (tước bỏ những phần trái với đạo lý trong một cuốn sách).
- Expurger un livre destiné aux écoliers — thanh lọc một cuốn sách cho học sinh dùng
Tham khảo[sửa]
- "expurger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)