extatique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛk.sta.tik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | extatique /ɛk.sta.tik/ |
extatiques /ɛk.sta.tik/ |
Giống cái | extatique /ɛk.sta.tik/ |
extatiques /ɛk.sta.tik/ |
extatique /ɛk.sta.tik/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | extatique /ɛk.sta.tik/ |
extatique /ɛk.sta.tik/ |
Số nhiều | extatique /ɛk.sta.tik/ |
extatique /ɛk.sta.tik/ |
extatique /ɛk.sta.tik/
Tham khảo[sửa]
- "extatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)