extemporize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈstɛm.pə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

extemporize ngoại động từ /ɪk.ˈstɛm.pə.ˌrɑɪz/

  1. Ứng khẩu, làm tuỳ ứng.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

extemporize nội động từ /ɪk.ˈstɛm.pə.ˌrɑɪz/

  1. Ứng khẩu.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]