extemporize
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪk.ˈstɛm.pə.ˌrɑɪz/
Ngoại động từ[sửa]
extemporize ngoại động từ /ɪk.ˈstɛm.pə.ˌrɑɪz/
Chia động từ[sửa]
extemporize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
extemporize nội động từ /ɪk.ˈstɛm.pə.ˌrɑɪz/
Chia động từ[sửa]
extemporize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "extemporize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)