extinguisher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈstɪŋ.ɡwɪ.ʃɜː/

Danh từ[sửa]

extinguisher /ɪk.ˈstɪŋ.ɡwɪ.ʃɜː/

  1. Người dập tắt, người làm tắt.
  2. Máy dập lửa (chữa cháy).
  3. Cái chụp nến (để dập tắt).

Tham khảo[sửa]