extractor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

extractor

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈstræk.tɜː/

Danh từ[sửa]

extractor /ɪk.ˈstræk.tɜː/

  1. Người chiết; người nhổ (răng), người cắt (chai ở chân).
  2. Kìm nhổ.
  3. Máy quay mật (ong); máy chiết; cái vắt (chanh... ).

Tham khảo[sửa]