extraire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛk.stʁɛʁ/

Ngoại động từ[sửa]

extraire ngoại động từ /ɛk.stʁɛʁ/

  1. Rút ra, lấy ra, gắp ra, nhổ.
    Extraire un projectile — gắp viên đạn ra
    Extraire une dent — nhổ răng
  2. Khai thác.
    Extraire la houille — khai thác than đá
  3. Trích.
    Extraire un passage d’un livre — trích một đoạn sách
  4. (Hóa học) Chiết, chiết xuất.
  5. (Toán học) Khai.
    Extraire la racine carrée — khai phương

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]