extravagant
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪk.ˈstræ.vɪ.ɡənt/
Tính từ[sửa]
extravagant /ɪk.ˈstræ.vɪ.ɡənt/
- Quá mức, quá độ; quá cao, quá đáng (giá cả).
- Mắc, phí tiền.
- an extravagant present — món quà đắt, phí tiền
- Ngông cuồng; vô lí.
Tham khảo[sửa]
- "extravagant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛk.stʁa.va.ɡɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | extravagant /ɛk.stʁa.va.ɡɑ̃/ |
extravagants /ɛk.stʁa.va.ɡɑ̃/ |
Giống cái | extravagante /ɛk.stʁa.va.ɡɑ̃t/ |
extravagantes /ɛk.stʁa.va.ɡɑ̃t/ |
extravagant /ɛk.stʁa.va.ɡɑ̃/
- Lố lăng, ngông cuồng.
- Une femme extravagante — một phụ nữ lố lăng
- Quá đáng.
- Prix extravagant — giá quá đáng
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | extravagante /ɛk.stʁa.va.ɡɑ̃t/ |
extravagantes /ɛk.stʁa.va.ɡɑ̃t/ |
Số nhiều | extravagante /ɛk.stʁa.va.ɡɑ̃t/ |
extravagantes /ɛk.stʁa.va.ɡɑ̃t/ |
extravagant /ɛk.stʁa.va.ɡɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "extravagant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)