extremity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈstrɛ.mə.ti/

Danh từ[sửa]

extremity /ɪk.ˈstrɛ.mə.ti/

  1. Đầu, mũi.
  2. Sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cùng cực; bước đường cùng.
    to drive someone to extremity — dồn ai vào bước đường cùng
  3. (Thường) Số nhiều) biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan.
    the extremities — chi, chân tay (người)

Tham khảo[sửa]