eye-opener

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪ.ˈoʊ.pə.nɜː/

Danh từ[sửa]

eye-opener /ˈɑɪ.ˈoʊ.pə.nɜː/

  1. Điều bất ngờ; điều ngạc nhiên; điều làm mờ mắt.

Tham khảo[sửa]