eyeglass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪ.ˌɡlæs/

Danh từ[sửa]

eyeglass /ˈɑɪ.ˌɡlæs/ (Số nhiều: eyeglasses)

  1. Thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt.
  2. (Số nhiều) Như spectacles.
  3. Danh từ, số nhiều eyeglasses.
  4. Thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt.
  5. (Số nhiều) Như spectacles.

Tham khảo[sửa]