fécond

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fe.kɔ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực fécond
/fe.kɔ̃/
féconds
/fe.kɔ̃/
Giống cái féconde
/fe.kɔ̃d/
fécondes
/fe.kɔ̃d/

fécond /fe.kɔ̃/

  1. (Có khả năng) Sinh sản; mắn (đẻ).
    Fleur féconde — hoa sinh sản
    Graine féconde — hạt sinh sản
    Race de lapins très fécond — nòi thỏ rất mắn
  2. Màu mỡ, phì nhiêu.
    Terre féconde — đất màu mỡ
  3. Dồi dào, phong phú, sản xuất nhiều, nhiều.
    Ecrivain fécond — nhà văn học viết nhiều
    Jour fécond en événements — ngày có nhiều sự kiện

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]