féminin
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fe.mi.nɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | féminin /fe.mi.nɛ̃/ |
féminins /fe.mi.nɛ̃/ |
Giống cái | féminine /fe.mi.nin/ |
féminines /fe.min/ |
féminin /fe.mi.nɛ̃/
- Nữ.
- Voix féminine — giọng nữ
- (Ngôn ngữ học) (thuộc) giống cái.
- Nom féminin — danh từ giống cái
- rime féminine — (văn học) vần âm
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
féminin /fe.mi.nɛ̃/ |
féminins /fe.mi.nɛ̃/ |
féminin gđ /fe.mi.nɛ̃/
- (Ngôn ngữ học) Giống cái.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "féminin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)