féru
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fe.ʁy/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | féru /fe.ʁy/ |
férus /fe.ʁy/ |
Giống cái | férue /fe.ʁy/ |
férues /fe.ʁy/ |
féru /fe.ʁy/
- Say đắm, say mê.
- Être féru d’une femme — say đắm một phụ nữ
- Féru de grammaire — say mê ngữ pháp
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Mắc, bị.
- Féru de folie — mắc chứng điên
Tham khảo[sửa]
- "féru", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)