façonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fa.sɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

façonner ngoại động từ /fa.sɔ.ne/

  1. Đẽo thành hình, tạc thành hình.
    Façonner un bloc de marbre — đẽo một khối đá hoa thành hình
  2. Gia công.
    Façonner une pièce mécanique — gia công một bộ phận máy
  3. (Nông nghiệp) Cày bừa.
    Façonner une terre pour la cultiver — cày bừa đất để trồng
  4. (Nghĩa bóng) Đào luyện, dạy dỗ.
    Façonner l’esprit — đào luyện tinh thần
  5. (Từ cũ; nghĩa cũ) Tập quen.
    Façonner à la discipline — tập quen kỷ luật

Nội động từ[sửa]

façonner nội động từ /fa.sɔ.ne/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Làm khách.

Tham khảo[sửa]