fact

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

fact /ˈfækt/

  1. Việc, sự việc.
    to confess the fact — thú nhận đã làm việc gì
  2. Thông tin có thật, thông tin chính xác
  3. Sự thật.
    the facts of life — sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ...
    The fact of world - Sự thật về thế giới.
    the fact of the matter is... — sự thật của vấn đề là...
  4. Sự kiện, thực kiện.
    hard facts — sự kiện rõ rành rành không thể chối câi được
  5. Thực tế.
    in point of fact; as a matter of fact — thực tế là.
  6. Hiện thực.
    facts of naturehiện thực tự nhiên.
  7. Cơ sở lập luận.
    his facts are disputable — cơ sở lập luận của anh ta không chắc

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

fact”, Dictionary.com Unabridged, Dictionary.com, LLC, 1995–nay.